BẢNG GIÁ TỔNG QUÁT VÀ CÁC ĐIỀU TRỊ CHUYÊN SÂU KHÁC

  • Bảng giá có hiệu lực từ 1/11/2025

I. Khám và tư vấnGiá Tiền (VND)
Khám và tư vấn300.000
Chụp phim Cephalo300.000
Chụp phim Panoramic300.000
Chụp phim CT Conebeam 3D500.000
II. Cạo vôi răng, trám răng, điều trị nha chuGiá Tiền (VND)
Cạo vôi đánh bóng – người lớn300.000 – 600.000
Cạo vôi đánh bóng – trẻ em150.000 – 300.000
Trám răng bằng composite400.000 – 1.000.000
Trám bít hố rãnh – mỗi răng250.000
Nạo túi nha chu (1-3 răng)350.000
Thủ thuật nạo túi nướu 1 hàm (Deep clean)1.000.000
III. Nội nha (chữa tủy)Giá Tiền (VND)
Chữa tủy răng 1, 2, 31.800.000 – 2.500.000
Chữa tủy răng 4 – 82.700.000 – 3.500.000
Chữa tủy lại3.000.000 – 4.000.000
Che tủy gián tiếp300.000 – 500.000
Phẫu thuật cắt chóp1.500.000 – 3.000.000
IV. Nhổ răngGiá Tiền (VND)
Nhổ răng trẻ em150.000 – 300.000
Nhổ răng thường700.000 – 2.000.000
Nhổ răng khôn hàm trên1.500.000 – 2.000.000
Nhổ răng khôn hàm dưới3.000.000 – 4.000.000
Máy Piezo (phụ thu)+1.000.000
Ghép máu PRF1.000.000
BẢNG GIÁ TRỒNG RĂNG IMPLANT
I. Chi phí trồng răng implant đơn lẻGiá Tiền (VND)
Hệ thống Implant Dentium/Dio (Hàn Quốc)15.000.000
Hệ thống Implant Kontact (Pháp)20.000.000
Hệ thống Implant Hahn (Mỹ)26.000.000
Hệ thống Implant Nobel (Mỹ) / Straumann (Thụy Sĩ)33.000.000
Phục hình sứ kim loại trên implant (bao gồm abutment)5.000.000 – 7.000.000
Phục hình sứ trên implant (bao gồm abutment)7.000.000 – 10.000.000
II. Chi phí trồng răng implant toàn hàmGiá Tiền (VND)
Implant “All-on-4” – Neodent / Hahn (Mỹ)120.000.000
Implant “All-on-4” – Nobel (Mỹ)168.000.000
Phục hình tạm bằng nhựa trên Implant toàn hàm25.000.000
Hàm cố định (sườn kim loại + răng acrylic + bắt vít)60.000.000
Hàm cố định (sườn kim loại + răng sứ + bắt vít) trên 4 implant96.000.000
III. Các chi phí khácGiá Tiền (VND)
*Có thể phát sinh tùy từng tình trạng răng, vui lòng liên hệ IDC Hotline để được tư vấn chi tiết
Ghép xương7.000.000 – 10.000.000
Ghép màng xương7.000.000 – 10.000.000
Vis cố định màng xương1.000.000
Nâng xoang8.000.000 – 11.000.000
BẢNG GIÁ NHA KHOA THẨM MỸ
I. Chi phí răng sứ / veneerGiá Tiền (VND)
Răng sứ kim loại3.500.000
Răng sứ Zirconia6.000.000
Răng sứ Lava7.500.000
Răng sứ Emax7.000.000
Laminate veneer4.000.000
Emax veneer7.500.000
II. Các dịch vụ khácGiá Tiền (VND)
Đắp mặt Composite2.000.000
Inlay / Onlay5.000.000 – 6.500.000
Cắt nướu1.000.000
Mài xương ổ răng1.000.000
Bộ tẩy trắng răng tại nhà1.800.000
Tẩy trắng răng Pola2.800.000
Tẩy trắng nội nha (do chết tủy)1.500.000
III. Hàm tháo lắpGiá Tiền (VND)
Hàm giả tháo lắp nhựa toàn hàm5.500.000
Hàm giả bán hàm (nhựa cứng, nhựa dẻo, khung kim loại…)4.000.000 – 7.500.000
Sửa hàm giả gãy1.250.000
Chỉnh răng cho hàm giả cũ / sửa móc500.000
Chỉnh hàm500.000
BẢNG GIÁ CHỈNH NHA
I. Chỉnh nha mắc càiGiá Tiền (VND)
Chỉnh nha bằng mắc cài kim loại thường25.000.000+
Chỉnh nha bằng mắc cài kim loại tự khóa / sứ35.000.000+
Giữ khoảng 1 răng cố định1.500.000
Khí cụ hỗ trợ chỉnh nha – cung H3.000.000
Minivis2.000.000
II. Chỉnh nha InvisalignGiá Tiền (VND)
Chỉnh nha bằng máng trong suốt Invisalign – (<8 bộ)48.000.000
Chỉnh nha bằng máng trong suốt Invisalign – (8-14 bộ)72.000.000
Chỉnh nha bằng máng trong suốt Invisalign – (15-26 bộ)106.000.000
Chỉnh nha bằng máng trong suốt Invisalign – (không giới hạn)118.000.000
III. Chỉnh nha tăng trưởngGiá Tiền (VND)
Nong hàm10.000.000 – 25.000.000
Chỉnh nha sớm15.000.000 – 20.000.000
Khí cụ Twinblock, Facemask15.000.000 – 20.000.000
IV. Hàm duy trìGiá Tiền (VND)
Hàm duy trì tháo lắp1.000.000 – 2.000.000
Hàm duy trì tháo lắp Vivera – 1 cặp5.000.000
Hàm duy trì tháo lắp Vivera – 3 cặp12.000.000